MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00006471 | ||
| 005 | 20080403150408.0 | ||
| 008 | 080402s1997 vm vie d | ||
| 084 | |a 4(N413)(03)=V | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển học tập Nhật - Việt / |c Biên soạn: Nghiêm Việt Hương. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1997. | ||
| 300 | |a 956 tr.; |c 19 cm. | ||
| 907 | |a .b10055022 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||