MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006475 | ||
005 | 20080403150410.0 | ||
008 | 080402s1990 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 495.9223951 | |
084 | |a 4(V)(03)=TQ | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Việt - Hán / |c Biên tập:Lê Ngọc Y. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1990. | ||
300 | |a 1335 tr.; |c 19 cm. | ||
907 | |a .b1005506x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |