Từ điển từ và ngữ Hán - Việt : Có chú giải từ tố /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1989.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006478 | ||
005 | 20080403150411.0 | ||
008 | 080402s1989 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.173 | |
084 | |a 4(V)(03) |b NG.527.L | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Lân. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển từ và ngữ Hán - Việt : |b Có chú giải từ tố / |c Nguyễn Lân. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1989. | ||
300 | |a 865 tr.; |c 22 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Từ | ||
653 | |a Ngữ âm. | ||
653 | |a Tiếng Hán. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10055095 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002418 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074818 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002419 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1007482x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002420 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074831 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002421 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074843 |z 23-02-24 |