Từ điển bách khoa Việt Nam. T1, A- Đ
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
1995.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00006486 | ||
| 005 | 20181005081036.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 020 | |c 250.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 039.95922 | |
| 084 | |a 03(V) |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa Việt Nam. |n T1, |p A- Đ |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 1995. | ||
| 300 | |a 963 tr.; |c 27 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Từ điển bách khoa. | ||
| 653 | |a Bách khoa thư | ||
| 653 | |a Tra cứu. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển bách khoa, 1995-2005 |t Từ điển bách khoa Việt Nam |w 10097. | |
| 907 | |a .b10055174 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0000667 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075008 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002564 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1007501x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002565 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075021 |z 23-02-24 | ||