|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006509 |
005 |
20210402100408.0 |
008 |
080402s1996 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 410
|
084 |
|
|
|a 4(V)(03)
|b T.500
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /
|c Nguyễn Ngọc hóa biên tập.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 500 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Thuật ngữ
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
907 |
|
|
|a .b1005540x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002409
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1007532x
|z 23-02-24
|