|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006518 |
005 |
20210324140345.0 |
008 |
080402s1995 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 306.0959703
|
084 |
|
|
|a 38(V)(03)
|b H.566.NG
|
100 |
0 |
|
|a Hữu Ngọc.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam :
|b Mục từ xếp theo đề tài và ABC - có minh hoạ /
|c Hữu Ngọc chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 1995.
|
300 |
|
|
|a 826 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tử điển.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10055484
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002355
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10075380
|z 23-02-24
|