Từ điển phương ngữ Nam Bộ /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1994.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00006519 | ||
| 005 | 20210316160344.0 | ||
| 008 | 080402s1994 vm vie d | ||
| 020 | |c 23.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223 | |
| 084 | |a 4(V)(03) |b NG.527.V | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Ái. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển phương ngữ Nam Bộ / |c Nguyễn Văn Ái chủ biên; Lê Văn Đức, Nguyễn Công Khai. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1994. | ||
| 300 | |a 644 tr.; |c 16 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Phương ngữ | ||
| 653 | |a Nam Bộ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Lê, Văn Đức |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Công Khai |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10055496 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002322 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075392 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002323 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075409 |z 23-02-24 | ||