Từ điển Việt - Tày - Nùng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1984.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006521 | ||
005 | 20080403150434.0 | ||
008 | 080402s1984 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(VD)(03) |b H.407.V | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Văn Ma. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt - Tày - Nùng / |c Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pào. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1984. | ||
300 | |a 533 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tiếng Tày. | ||
653 | |a Tiếng Nùng. | ||
700 | 1 | |a Lục, Văn Pào. | |
907 | |a .b10055514 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002356 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075434 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002357 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075446 |z 23-02-24 |