Tầm nguyên từ điển : Cổ Văn - Học - Từ - Ngữ Tầm - Nguyên /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1993.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00006526 | ||
| 005 | 20080403150436.0 | ||
| 008 | 080402s1993 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 803 | |
| 084 | |a 8(V)(03) |b B.566.K | ||
| 100 | 0 | |a Bửu Kế | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tầm nguyên từ điển : |b Cổ Văn - Học - Từ - Ngữ Tầm - Nguyên / |c Bửu Kế |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1993. | ||
| 300 | |a 666 tr.; |c 22 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Văn học. | ||
| 653 | |a Văn học cổ | ||
| 907 | |a .b10055563 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002374 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075483 |z 23-02-24 | ||