MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006538 | ||
005 | 20080403150442.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 413.95922 | |
084 | |a 4(V)(03) | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Thanh. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển từ công cụ tiếng Việt / |c Đỗ Thanh. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1998. | ||
300 | |a 212 tr.; |c 19 cm. | ||
907 | |a .b10055630 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |