MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00006547 | ||
| 005 | 20080403150446.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223 | |
| 084 | |a 4(V)(03) | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển chính tả tiếng Việt : |b Những từ dễ viết sai / |c Như Y; Thanh Kim; Việt Hùng. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1995. | ||
| 300 | |a 453 tr.; |c 19 cm. | ||
| 700 | 0 | |a Như ý | |
| 700 | 0 | |a Thanh Kim. | |
| 700 | 0 | |a Việt Hùng. | |
| 907 | |a .b10055708 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||