Từ lâm Hán Việt từ điển/
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Huế:
Nxb. Thuận hóa,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006566 | ||
005 | 20210331150321.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.13 |b V.312.C | |
100 | 0 | |a Vĩnh Cao. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ lâm Hán Việt từ điển/ |c Vĩnh Cao, Nguyễn Phổ |
260 | |a Huế: |b Nxb. Thuận hóa, |c 2001. | ||
300 | |a 1902 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Chữ Hán. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Chữ Việt. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Phố |e Tác giả | |
907 | |a .b10055873 |b 09-04-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 09-04-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Du lịch | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 495.13 |b V.312.C |g 1 |i TLMH.0001025 |j 0 |l 10010 |o 1 |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075744 |z 23-02-24 |