|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006567 |
005 |
20210322100347.0 |
008 |
080402s1999 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 915.97
|
084 |
|
|
|a 9(V)(03)
|b NG.450.V
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Vi Liễn.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc Kỳ /
|c Ngô Vi Liễn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa thông tin,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 1180 tr.;
|c 26 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Tên làng.
|
653 |
|
|
|a Tên xã
|
653 |
|
|
|a Địa chí
|
653 |
|
|
|a Miền Bắc.
|
907 |
|
|
|a .b10055885
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002520
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10075756
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002521
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10075768
|z 23-02-24
|