MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006625 | ||
005 | 20080403150424.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 495.92231 | |
084 | |a 4(V)(03) | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Việt Hùng. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển chính tả cho học sinh dân tộc / |c Đỗ Việt Hùng-Phan Xuân Thành. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1998. | ||
300 | |a 363 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Phan, Xuân Thành. | |
700 | 1 | |a Đỗ, Việt Hung. | |
907 | |a .b10056439 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |