Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán /
Giải thích gần 3.000 thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt. Chú nghĩa từ nguyên các yếu tố trong mỗi thành ngữ. Đối chiếu thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt với các thành ngữ trong tiếng Hoa hiện đại.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa,
1994.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006674 | ||
005 | 20220831150811.0 | ||
008 | 080402s1994 vm vie d | ||
020 | |c 132.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.17 |b NG.527.NH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Ý | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán / |c Nguyễn Như Ý; Nguyễn Văn Khang; Phạm Xuân Thành. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1994. | ||
300 | |a 392 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải thích gần 3.000 thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt. Chú nghĩa từ nguyên các yếu tố trong mỗi thành ngữ. Đối chiếu thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt với các thành ngữ trong tiếng Hoa hiện đại. | |
653 | |a Tiếng Trung Quốc. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khang |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Phan, Xuân Thành |e Tác giả | |
907 | |a .b10056907 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 495.17 |b NG.527.NH |g 1 |i TR.0002796 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1007773x |z 23-02-24 |