|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006824 |
005 |
20080403150407.0 |
008 |
080402s2003 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 111.85
|b H.510.S
|
100 |
0 |
|
|a Huisman, Denis.
|
245 |
1 |
0 |
|a Mỹ học/
|c Denis Huisman; Huyền Giang dịch.
|
250 |
|
|
|a In lần thứ hai.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Thế giới,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 158 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
|
|
|a Mỹ học.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
700 |
0 |
|
|a Huyền, Giang
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10058370
|b 10-09-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|a 10003
|b 23-08-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
901 |
|
|
|a Trần, Bạch Dương
|e Giảng viên
|
900 |
|
|
|a Các loại hình nghệ thuật Việt Nam (VH6020)
|
900 |
|
|
|a Ngành Văn hóa học
|
945 |
|
|
|a 111.85
|b H.510.S
|g 1
|i TLMH.0000704
|j 0
|l 10010
|o -
|p 16.000
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10079798
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0010780
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10079786
|z 23-02-24
|