|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006954 |
005 |
20080403150410.0 |
008 |
080402s2003 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 294.309597
|
084 |
|
|
|a 9(V)(03)
|b NG.450.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Đức Thọ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển di tích văn hóa Việt Nam /
|c Ngô Đức Thọ chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 812 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Di tích văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Di tích lịch sử
|
907 |
|
|
|a .b10059623
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002483
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10081884
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002484
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10081896
|z 23-02-24
|