Từ điển bách khoa Việt Nam. T3, N- S.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007116 | ||
005 | 20170530140546.0 | ||
008 | 080402s2003 vm vie d | ||
020 | |c 260.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 039.95922 | |
084 | |a 03(V) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa Việt Nam. |n T3, |p N- S. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2003. | ||
300 | |a 878 tr.; |c 27 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Từ điển bách khoa. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Bách khoa thư | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển bách khoa, 1995-2005 |t Từ điển bách khoa Việt Nam |w 10097. | |
907 | |a .b10061216 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001207 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10084289 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002567 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10084290 |z 23-02-24 |