|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00007137 |
005 |
20080403150447.0 |
008 |
080402s2003 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 301.5
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Hữu Đăng Đạt.
|
245 |
1 |
0 |
|a Chuyện làng nghề đất Quảng /
|c Phạm Hữu Đăng Đạt.
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng :
|b Đà Nẵng,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 214 tr.;
|c 21 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10061423
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 301.5
|g 1
|i DV.0011334
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10084551
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 301.5
|g 1
|i DV.0011335
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10084563
|z 23-02-24
|