|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00007274 |
005 |
20080403150452.0 |
008 |
080402s2003 vm vie d |
084 |
|
|
|a 9(N414)
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Hiểu Ba.
|
245 |
1 |
0 |
|a Họ đã thất bại như thế nào :
|b Đại bại cục /
|c Ngô Hiểu Ba.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Bản Trẻ,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 200 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10062774
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0011555
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10086699
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0011556
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10086705
|z 23-02-24
|