MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007282 | ||
005 | 20080403150457.0 | ||
008 | 080402s2003 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 352.03 | |
084 | |a 34(03)+4(N523)(03)=V | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Y. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển hành chính công Anh Việt / |c Nguyễn Minh Y. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2003. | ||
300 | |a 465 tr.; |c 20 cm. | ||
907 | |a .b10062853 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |