Bảng phiên âm Nôm Việt /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Huế :
Nxb. Thuận Hóa,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00007283 | ||
| 005 | 20210316160306.0 | ||
| 008 | 080402s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 90.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 495.92273 | |
| 084 | |a 4(V)(03) |b TR.561.Đ | ||
| 100 | 1 | |a Trương, Đình Tín. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Bảng phiên âm Nôm Việt / |c Trương Đình Tín. |
| 260 | |a Huế : |b Nxb. Thuận Hóa, |c 2003. | ||
| 300 | |a 1313 tr.; |c 18 cm. | ||
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Chữ Nôm. | ||
| 907 | |a .b10062865 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002325 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10086833 |z 23-02-24 | ||