|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00007389 |
005 |
20080403150451.0 |
008 |
080402s2002 vm vie d |
084 |
|
|
|a KV
|
084 |
|
|
|a KV5
|
245 |
0 |
0 |
|a Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam :
|b Tục ngữ, đồng dao, hát ru, câu đố, dân ca lao động phong tục /
|c Chủ biên: Đặng Nghiêm Vạn.
|n T1,Q1.
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng :
|b Đà Nẵng,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 796 tr.;
|c 27 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10063912
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0011762
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10088428
|z 23-02-24
|