Từ điển văn phạm tiếng Anh.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2000.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007418 | ||
005 | 20210401110450.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 423 | |
084 | |a 4(N523)(03) |b T.500 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển văn phạm tiếng Anh. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2000. | ||
300 | |a 653 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
907 | |a .b10064205 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002406 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10088787 |z 23-02-24 |