|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00007419 |
005 |
20080403150407.0 |
008 |
080402s2002 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 423
|
084 |
|
|
|a 4(N523)(03)
|b V.308.A
|
100 |
0 |
|
|a Việt Anh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh /
|c Việt Anh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 819 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh.
|
653 |
|
|
|a Chính tả
|
907 |
|
|
|a .b10064217
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002370
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10088799
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002371
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10088805
|z 23-02-24
|