Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007419 | ||
005 | 20080403150407.0 | ||
008 | 080402s2002 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 423 | |
084 | |a 4(N523)(03) |b V.308.A | ||
100 | 0 | |a Việt Anh. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh / |c Việt Anh. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2002. | ||
300 | |a 819 tr.; |c 20 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Chính tả | ||
907 | |a .b10064217 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002370 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10088799 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002371 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10088805 |z 23-02-24 |