|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00007469 |
005 |
20080403150432.0 |
008 |
080402s2004 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 425
|
084 |
|
|
|a 4(N523)
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng Anh câu điều kiện và thể giả định :
|b Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề /
|c Chủ biên: Phan Hà
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|a 95 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10064710
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0011911
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10089639
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0011912
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10089640
|z 23-02-24
|