Đồ lễ trong nghi lễ hầu đồng, qua khảo sát một số đền, phủ thờ Mẫu ở Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Văn hóa học /
Luận văn nghiên cứu và làm rõ khái niệm đồ lễ, vị trí, bản chất đồ lễ trong tín ngưỡng thờ Mẫu cùng những giá trị nghệ thuật của đồ lễ: đồ mã, tạo động quả sơn trang; đánh giá thực trạng thực hành nghi lễ hầu đồng tại đền, phủ, điện thờ Mẫu ở hà Nội: phủ Tây Hồ, đền cây Mơ Táo (quận Hoàng Mai), đền...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007925 | ||
005 | 20150921170948.0 | ||
008 | 080402s2014 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.3 |b PH.513.V | |
100 | 1 | |a Phùng, Vương Khánh Yến. | |
245 | 1 | 0 | |a Đồ lễ trong nghi lễ hầu đồng, qua khảo sát một số đền, phủ thờ Mẫu ở Hà Nội : |b Luận văn thạc sĩ Văn hóa học / |c Phùng Vương Khánh Yến; Ngô Đức Thịnh hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2014. | ||
300 | |a 148 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Luận văn nghiên cứu và làm rõ khái niệm đồ lễ, vị trí, bản chất đồ lễ trong tín ngưỡng thờ Mẫu cùng những giá trị nghệ thuật của đồ lễ: đồ mã, tạo động quả sơn trang; đánh giá thực trạng thực hành nghi lễ hầu đồng tại đền, phủ, điện thờ Mẫu ở hà Nội: phủ Tây Hồ, đền cây Mơ Táo (quận Hoàng Mai), đền cây Quế (quận Cầu Giấy), đền Ghềnh (Gia Lâm), đền Đại La, điện Linh Sơn (quận Đống Đa), đền Thiên Hoa, đền Chầu Lục (Sơn Tây); đề xuất giải pháp trong công tác quản lý tín ngưỡng và nghi lễ hầu đồng hiện nay. | |
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Tín ngưỡng dân gian. | ||
653 | |a Nghi lễ | ||
653 | |a Lên đồng. | ||
653 | |a Đền. | ||
653 | |a Phủ | ||
653 | |a Thờ Mẫu. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Văn hóa học. | ||
653 | |a Lễ vật. | ||
653 | |a Luận văn thạc sĩ | ||
700 | 1 | |a Ngô, Đức Thịnh |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10069094 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.3 |b PH.513.V |g 1 |i TL.0005327 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096012 |z 23-02-24 |