Bức tranh văn hóa các dân tộc việt nam /
Bức tranh toàn cảnh về văn hóa các dân tộc Việt Nam: dân số, ngôn ngữ, lịch sử, quan hệ xã hội, cưới xin, học tập, sinh đẻ, lễ tết, ma chay, ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1997.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007950 | ||
005 | 20161214161244.0 | ||
008 | 080402s1997 vm vie d | ||
020 | |c 80.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 572.9597 | |
084 | |a 902.7(V) |b NG.527.V | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Huy. | |
245 | 1 | 0 | |a Bức tranh văn hóa các dân tộc việt nam / |c Nguyễn Văn Huy chủ biên. |
246 | 1 | 0 | |a Cultural Mosaic of ethnic groups in Vietnam. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1997. | ||
300 | |a 179 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Bức tranh toàn cảnh về văn hóa các dân tộc Việt Nam: dân số, ngôn ngữ, lịch sử, quan hệ xã hội, cưới xin, học tập, sinh đẻ, lễ tết, ma chay, ... | |
653 | |a Dân tộc học. | ||
653 | |a Văn hóa dân tộc. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
907 | |a .b10069331 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10002 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0005501 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096425 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0019505 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096437 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0005694 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096449 |z 23-02-24 |