|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00007952 |
| 005 |
20080403150433.0 |
| 008 |
080402s1997 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 42.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 317.8
|b NG.527.H
|
| 100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Huy Thông.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp soạn thảo văn bản /
|c Nguyễn Huy Thông, Hồ Quang Dính.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1997.
|
| 300 |
|
|
|a 624 tr.;
|c 20 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Soạn thảo và xử lý các loại văn bản.
|
| 653 |
|
|
|a Soạn thảo văn bản.
|
| 653 |
|
|
|a Nghiệp vụ văn phòng.
|
| 653 |
|
|
|a Văn phòng.
|
| 653 |
|
|
|a Văn thư
|
| 653 |
|
|
|a Văn bản.
|
| 700 |
1 |
|
|a Hồ, Quang Dính.
|
| 907 |
|
|
|a .b10069355
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|