|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00007964 |
| 005 |
20080403150438.0 |
| 008 |
080402s1997 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 2.700đ
|
| 084 |
|
|
|a 34(V).47
|b C.101
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Các qui định pháp luật về bảo hộ quyền tác giả
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Xây dựng,
|c 1997.
|
| 300 |
|
|
|a 296 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Gồm hệ thống các qui phạm pháp luật hiện hành về quyền bảo hộ tác giả
|
| 653 |
|
|
|a Pháp luật.
|
| 653 |
|
|
|a Bảo hộ quyền tác giả
|
| 907 |
|
|
|a .b10069471
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0005120
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10096620
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0005121
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10096632
|z 23-02-24
|