Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn /
Tập hợp những từ Việt và Hán Việt thành từng nhóm để đối chiếu so sánh, phân biệt chỗ giống nhau, chỗ không giống nhau về nghĩa và cách dùng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1997.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007972 | ||
005 | 20210322150302.0 | ||
008 | 080402s1997 vm vie d | ||
020 | |c 12.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.92281 | |
084 | |a 4(V) |b TR.561.CH | ||
100 | 1 | |a Trương, Chính. | |
245 | 1 | 0 | |a Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / |c Trương Chính. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1997. | ||
300 | |a 232 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Tập hợp những từ Việt và Hán Việt thành từng nhóm để đối chiếu so sánh, phân biệt chỗ giống nhau, chỗ không giống nhau về nghĩa và cách dùng. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ vựng. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10069550 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002375 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096796 |z 23-02-24 |