Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số /
Từ điển các biểu tượng bao quát được nhiều khu vực văn hoá trên thế giới liên quan đến các phương tiện dân tộc học, xã hội học, tâm lý học, thần thoại học, tôn giáo học.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Đà Nẵng.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007974 | ||
005 | 20080403150444.0 | ||
008 | 080402s vm vie d | ||
020 | |c 25.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.03 | |
084 | |a 38T(03) |b CH.200.R | ||
100 | 0 | |a Cheralier Jean. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : |b Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / |c Jean Chevalier, Alain Gheerbrant; Phạm Vĩnh Cư, Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh. .. dịch. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Đà Nẵng. | ||
300 | |a 1059 tr.; |c 27 cm. | ||
500 | |a Có phụ lục kèm theo. | ||
520 | 3 | |a Từ điển các biểu tượng bao quát được nhiều khu vực văn hoá trên thế giới liên quan đến các phương tiện dân tộc học, xã hội học, tâm lý học, thần thoại học, tôn giáo học. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Biểu tượng. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Thế giới. | ||
700 | 0 | |a Gheerbrant Alain. | |
907 | |a .b10069574 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002568 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096802 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002569 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096814 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002570 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096826 |z 23-02-24 |