Chế độ báo cáo thống kê du lịch : áp dụng cho các doanh nghiệp có hoạt đông kinh doanh du lịch thuộc các thành phần kinh tế: Nhà nước, tập thể, tư nhân, cá thể, hỗn hợp.
Gồm biểu mẫu báo cáo, nội dung, phương pháp, ghi biểu quyết định số 109/TCTK - QĐ của tổng cục trưởng tổng cục thống kê ban hành chế độ báo cáo thống kê ban hành, chế độ báo cáo thống kê kinh doanh du lịch và các văn bản pháp qui có liên quan đến công tác thống kê...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội,
1994.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00007979 | ||
005 | 20080614160632.0 | ||
008 | 080402s1994 vm vie d | ||
020 | |c 7.000đ | ||
082 | 0 | |a 338.4791021 | |
084 | |a 31 | ||
084 | |a 7A6 |b CH.250 | ||
245 | 0 | 0 | |a Chế độ báo cáo thống kê du lịch : |b áp dụng cho các doanh nghiệp có hoạt đông kinh doanh du lịch thuộc các thành phần kinh tế: Nhà nước, tập thể, tư nhân, cá thể, hỗn hợp. |
260 | |a Hà Nội, |c 1994. | ||
300 | |a 106 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm biểu mẫu báo cáo, nội dung, phương pháp, ghi biểu quyết định số 109/TCTK - QĐ của tổng cục trưởng tổng cục thống kê ban hành chế độ báo cáo thống kê ban hành, chế độ báo cáo thống kê kinh doanh du lịch và các văn bản pháp qui có liên quan đến công tác thống kê | |
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Báo cáo. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
907 | |a .b10069628 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0021644 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096905 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0021645 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096917 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0005115 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096887 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0005116 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10096899 |z 23-02-24 |