|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008001 |
005 |
20090109150104.0 |
008 |
080402s1997 vm vie d |
020 |
|
|
|c 39.000đ
|
084 |
|
|
|a 91(N412)
|b J.100.W
|
100 |
0 |
|
|a Jawaharlal Nehru.
|
245 |
1 |
0 |
|a Phát hiện Ấn Độ /
|c Jawaharlal Nehru; Phạm Thuỷ Ba, Lê Ngọc, Hoàng Tuý... dịch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1997.
|
300 |
|
|
|a 453 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Đất nước học.
|
653 |
|
|
|a Ấn Độ
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 1997
|t Phát hiện Ấn Độ
|w 25065.
|
907 |
|
|
|a .b10069823
|b 19-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0005154
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10097120
|z 23-02-24
|