MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008105 | ||
005 | 20080403160448.0 | ||
008 | 080402s1996 vm vie d | ||
084 | |a V.224 |b X.502.Đ | ||
100 | 0 | |a Xuân Đức. | |
245 | 1 | 0 | |a Chứng chỉ thời gian / |c Xuân Đức. |
260 | |a Hà Nội : |b Sân Khấu, |c 1996. | ||
300 | |a 415 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Kịch. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10070795 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |