|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008116 |
005 |
20080403160454.0 |
008 |
080402s1996 vm vie d |
020 |
|
|
|c 45.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 910.014
|
084 |
|
|
|a 91(T)(03)
|b T.254
|
245 |
0 |
0 |
|a Tên các nước và các địa danh trên thế giới :
|b Anh - Việt /
|c Quang Hùng chủ biên.
|
246 |
0 |
4 |
|a The Countries and The Geographical The World.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 660 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
653 |
|
|
|a Địa danh.
|
653 |
|
|
|a Thế giới.
|
907 |
|
|
|a .b10070898
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002413
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10099979
|z 23-02-24
|