Mo tang lễ dân tộc Giáy /
Khái quát về người Giáy; mo và tang lễ của dân tộc Giáy ở Lào Cai.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa Dân tộc,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008125 | ||
005 | 20170329160344.0 | ||
008 | 080402s2004 vm vie d | ||
020 | |c 600đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.4 |b S.121.CH | |
100 | 0 | |a Sần Cháng. | |
245 | 1 | 0 | |a Mo tang lễ dân tộc Giáy / |c Sần Cháng sưu tầm, biên dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa Dân tộc, |c 2004. | ||
300 | |a 855 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái quát về người Giáy; mo và tang lễ của dân tộc Giáy ở Lào Cai. | |
653 | |a Tang ma. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Dân tộc Giáy. | ||
653 | |a Phong tục tập quán. | ||
653 | |a Lào Cai. | ||
907 | |a .b10070989 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (4)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i M.0037300 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100301 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i M.0037301 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100313 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i M.0037302 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100325 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i D.0010333 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1010026x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i D.0010334 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100271 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i D.0019827 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100283 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.4 |b S.121.CH |g 1 |i D.0019828 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100295 |z 23-02-24 |