Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam Bộ /
Khái quát về các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng: lịch sử, dân số, địa bàn cư trú, kinh tế, văn hóa; phân tích đặc điểm nguồn gốc ý nghĩa của các điệu múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng; mối quan hệ, vai trò, chức năng của múa dân gian với văn hóa tộc người vùng Đông Nam Bộ....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008137 | ||
005 | 20171025151023.0 | ||
008 | 080402s2004 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 792.53 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thành Đức. | |
245 | 1 | 0 | |a Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam Bộ / |c Nguyễn Thành Đức. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2004. | ||
300 | |a 187 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái quát về các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng: lịch sử, dân số, địa bàn cư trú, kinh tế, văn hóa; phân tích đặc điểm nguồn gốc ý nghĩa của các điệu múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng; mối quan hệ, vai trò, chức năng của múa dân gian với văn hóa tộc người vùng Đông Nam Bộ. | |
653 | |a Múa. | ||
653 | |a Tộc người. | ||
653 | |a Dân tộc Mạ | ||
653 | |a Dân tộc Chơro. | ||
653 | |a Dân tộc Xtiêng. | ||
653 | |a Đông Nam Bộ | ||
653 | |a Sân khấu. | ||
907 | |a .b10071106 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (4)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0037303 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100817 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0037304 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100829 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0037305 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100830 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0010335 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100775 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0010336 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100787 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0020351 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100799 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0020352 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10100805 |z 23-02-24 |