Lịch sử triết học /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008156 | ||
005 | 20121015101019.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 47.000đ | ||
082 | 0 | |a 109 | |
084 | |a 1 |b NG.527.H | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Vui. | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử triết học / |c Nguyễn Hữu Vui. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 1998. | ||
300 | |a 646 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Triết học. | ||
653 | |a Lịch sử triết học. | ||
907 | |a .b1007126x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (5)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0021619 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102371 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0021620 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102383 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0021618 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102395 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0004745 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102322 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0005252 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102334 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0005253 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102346 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0005745 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10102358 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0005746 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1010236x |z 23-02-24 |