|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008183 |
005 |
20231101101122.0 |
008 |
080402s1997 vm vie d |
020 |
|
|
|c 23.500đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 959.7
|b TR.561.H
|
084 |
|
|
|a 9(V)
|b Đ.103
|
100 |
1 |
|
|a Trương, Hữu Quýnh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam /
|c Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh biên soạn.
|n T1,
|p Từ thời nguyên thuỷ tới 1858.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1997.
|
300 |
|
|
|a 487 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
700 |
1 |
|
|a Phan, Đại Doãn
|e Biên soạn.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Cảnh Minh
|e Biên soạn.
|
907 |
|
|
|a .b10071520
|b 26-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam cổ trung đại
|
945 |
|
|
|a 959.7
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0021536
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10103016
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 959.7
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0021537
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10103028
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 959.7
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0021538
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1010303x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 959.7
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0021539
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10103041
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 959.7
|b TR.561.H
|g 1
|i M.0021540
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10103053
|z 23-02-24
|