Số liệu kinh tế xã hội các đô thị lớn của Việt nam và thế giới.
Gồm những số liệu cơ bản và có hệ thống về điều kiện tự nhiên và diễn biến kinh tế xã hội từ năm 1985 đến nay. 4 thành phổ tực thuộc trung ương. 16 thành phố trực thuộc địa phương; 60 thị xã của Việt nam.Những số liệu kinh tế xã hội chủ yếu, phương án qui môthuộc 350 thành phố lớn trên thế giới: 130...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008240 | ||
005 | 20080403160457.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 90.000đ | ||
082 | 0 | |a 300.21595 | |
084 | |a 33(T) |b S.450 | ||
245 | 0 | 0 | |a Số liệu kinh tế xã hội các đô thị lớn của Việt nam và thế giới. |
246 | 0 | 0 | |a Socio-Economic statistical data of Viet nam and World large cities. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1998. | ||
300 | |a 347 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm những số liệu cơ bản và có hệ thống về điều kiện tự nhiên và diễn biến kinh tế xã hội từ năm 1985 đến nay. 4 thành phổ tực thuộc trung ương. 16 thành phố trực thuộc địa phương; 60 thị xã của Việt nam.Những số liệu kinh tế xã hội chủ yếu, phương án qui môthuộc 350 thành phố lớn trên thế giới: 130 thành phố có dân số từ 1 triệu người trở lên. | |
653 | |a Số liệu. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a xã hội. | ||
653 | |a Đô thị lớn. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Thế giới. | ||
907 | |a .b10072068 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |