Phật học từ điển / Q1.
Là phần tra cứu theo chữ Pháp, chữ Phạm, chữ Tầu, chữ Tạng, bốn thứ danh từ này ân theo chữ La Mã (Âu, Mỹ), Khi bạn đọc đọc kinh phật bằng chữ Âu Châu, khi gặp danhb từ Phật giáo mà muốn tra cứu thì dễ hơn.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1997.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008394 | ||
005 | 20210326100330.0 | ||
008 | 080402s1997 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 293(03) |b Đ.406.TR | ||
100 | 1 | |a Đoàn, Trung Còn. | |
245 | 1 | 0 | |a Phật học từ điển / |c Đoàn Trung Còn. |n Q1. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1997. | ||
300 | |a 619 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Là phần tra cứu theo chữ Pháp, chữ Phạm, chữ Tầu, chữ Tạng, bốn thứ danh từ này ân theo chữ La Mã (Âu, Mỹ), Khi bạn đọc đọc kinh phật bằng chữ Âu Châu, khi gặp danhb từ Phật giáo mà muốn tra cứu thì dễ hơn. | |
653 | |a Phật học. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
773 | 0 | |d Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1997 |w 37529. | |
907 | |a .b10073450 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002531 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1011208x |z 23-02-24 |