Phật học từ điển / Q2.
Từ chữ H đến chữ T.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1997.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00008395 | ||
| 005 | 20210326100301.0 | ||
| 008 | 080402s1997 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 293(03) |b Đ.406.TR | ||
| 100 | 1 | |a Đoàn, Trung Còn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Phật học từ điển / |c Đoàn Trung Còn. |n Q2. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1997. | ||
| 300 | |a 800 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Từ chữ H đến chữ T. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Phật học. | ||
| 773 | 0 | |d Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1997 |w 37529. | |
| 907 | |a .b10073462 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002532 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10112091 |z 23-02-24 | ||