Văn hóa thế kỷ XX - Từ điển lịch sử văn hóa /
Tra cứu 169 mục từ về thế giới văn hóa thế kỷ XX: kiến trúc, vật lý học, nghệ thuật tạo hình, âm nhạc, vawnhocj, triết học, điệnảnh, thể thao, trào lưu văn chương nghệ thuật, nhà sáng tạo, khám phá khoa học, ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008433 | ||
005 | 20170522110539.0 | ||
008 | 080402s1999 vm vie d | ||
020 | |c 150.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 909.8203 | |
084 | |a 38(09)(03) |b FR.100.G | ||
100 | 1 | |a Fragonard, Michel. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa thế kỷ XX - Từ điển lịch sử văn hóa / |c Michel Fragonard; Chu Tiến Ánh dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 1999. | ||
300 | |a 1344 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu 169 mục từ về thế giới văn hóa thế kỷ XX: kiến trúc, vật lý học, nghệ thuật tạo hình, âm nhạc, vawnhocj, triết học, điệnảnh, thể thao, trào lưu văn chương nghệ thuật, nhà sáng tạo, khám phá khoa học, ... | |
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thế kỷ XX. | ||
700 | 1 | |a Chu, Tiến Ánh |e Dịch. | |
907 | |a .b10073826 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000754 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10112820 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000790 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10112832 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000791 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10112844 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002056 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10112856 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002463 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10112868 |z 23-02-24 |