Từ điển tin học tổng hợp Anh - Việt : Điện khí, điện tử, điện toán, điện thông /
Với số lượng thuật ngữ tổng hợp bao gồm rộng rãi các lĩnh vực thuộc phần cứng như: DOS, WINDOWS, LOTUS, ... giúp cho người đọc dễ tra tìm, dịch hầu hết các sách báo tin học.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đồng Nai :
Nxb. Đồng Nai,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008441 | ||
005 | 20080403160433.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
082 | 0 | |a 004.03 | |
084 | |a 6T7.3(03) | ||
084 | |a 4(N523)= V |b NG.527.H | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Phương. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển tin học tổng hợp Anh - Việt : |b Điện khí, điện tử, điện toán, điện thông / |c Nguyễn Hoàng Phương. |
246 | 1 | 0 | |a General informatics dictionary. |
260 | |a Đồng Nai : |b Nxb. Đồng Nai, |c 1998. | ||
300 | |a 604 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Với số lượng thuật ngữ tổng hợp bao gồm rộng rãi các lĩnh vực thuộc phần cứng như: DOS, WINDOWS, LOTUS, ... giúp cho người đọc dễ tra tìm, dịch hầu hết các sách báo tin học. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10073905 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |