Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên và cao học.
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
1998.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008515 | ||
005 | 20080403160412.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 24.000đ | ||
082 | 0 | |a 517.8 |b PH.104.V | |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Kiều. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : |b Dùng cho sinh viên và cao học. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1998. | ||
300 | |a 319 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học. | |
653 | |a Lý thuyết xác suất. | ||
653 | |a Thống kê | ||
907 | |a .b10074570 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024256 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1011936x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024257 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119371 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024258 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119383 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024259 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119395 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024260 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119401 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024261 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119413 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024262 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119425 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024263 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119437 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024264 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119449 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b PH.104.V |g 1 |i M.0024265 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10119450 |z 23-02-24 |