MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00008574 | ||
| 005 | 20080403160448.0 | ||
| 008 | 080402s1999 vm vie d | ||
| 020 | |c 17.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 005.74 | |
| 084 | |a 6T7.3 |b L.250.T | ||
| 100 | 1 | |a Lê, Tiến Vương. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / |c Lê Tiến Vương. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1999. | ||
| 300 | |a 199 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ | |
| 653 | |a Nhập môn. | ||
| 653 | |a Cơ sở dữ liệu. | ||
| 653 | |a Quan hệ | ||
| 907 | |a .b1007515x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||