MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008582 | ||
005 | 20080403160452.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 68.000đ | ||
082 | 0 | |a 004.65 | |
084 | |a 6T7.320.2 |b M.106 | ||
245 | 0 | 0 | |a Mạng căn bản. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1998. | ||
300 | |a 763 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Mạng căn bản chuẩn cho nhiều thế hệ mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) | |
653 | |a Mạng. | ||
710 | 2 | |a VN Guide |e dịch. | |
907 | |a .b10075239 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |