Thành ngữ cách ngôn gốc Hán : Dùng trong nhà trường /
Có khoảng 400 thành ngữ và cách ngôn gốc Hán, được giải nghĩa và phiên âm tiếng Trung Văn. Chú thích chữ Hán để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung Quốc trong cộng đồng hiện nay.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia,
1998.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008597 | ||
005 | 20080403160459.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 24.800đ | ||
082 | 0 | |a 495.92231 | |
084 | |a 4(N414) |b NG.527.V | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Bảo. | |
245 | 1 | 0 | |a Thành ngữ cách ngôn gốc Hán : |b Dùng trong nhà trường / |c Nguyễn Văn Bảo. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia, |c 1998. | ||
300 | |a 309 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Có khoảng 400 thành ngữ và cách ngôn gốc Hán, được giải nghĩa và phiên âm tiếng Trung Văn. Chú thích chữ Hán để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung Quốc trong cộng đồng hiện nay. | |
653 | |a Thành ngữ | ||
907 | |a .b10075380 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0023198 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10126855 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023199 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126867 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023201 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126879 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023202 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126880 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023203 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126892 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023204 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126909 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023205 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126910 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023206 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10126922 |z 23-02-24 |