|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008635 |
005 |
20080903140953.0 |
008 |
080402s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 65.000đ
|
084 |
|
|
|a 6T7.3-018
|b D.561.QU
|
100 |
1 |
|
|a Dương, Quang Thiện.
|
245 |
1 |
0 |
|a Lập trình Windows dùng Visual C++5.0 và MFC /
|c Dương Quang Thiện.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 212 tr.;
|c 27 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Lập trình Windows dùng cho Visual C++5.0 và MFC.
|
653 |
|
|
|a Tin học.
|
653 |
|
|
|a Lập trình Windows.
|
653 |
|
|
|a Visual C++5.0.
|
653 |
|
|
|a Lập trình.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thống Kê, 1998
|t Lập trình Windows dùng Visual C++ 5.0 và MFC
|w 24528.
|
907 |
|
|
|a .b10075768
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0005944
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10127720
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0005945
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10127732
|z 23-02-24
|